Có 2 kết quả:
勤奋刻苦 qín fèn kè kǔ ㄑㄧㄣˊ ㄈㄣˋ ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ • 勤奮刻苦 qín fèn kè kǔ ㄑㄧㄣˊ ㄈㄣˋ ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ
qín fèn kè kǔ ㄑㄧㄣˊ ㄈㄣˋ ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diligent
(2) assiduous
(2) assiduous
Bình luận 0
qín fèn kè kǔ ㄑㄧㄣˊ ㄈㄣˋ ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diligent
(2) assiduous
(2) assiduous
Bình luận 0